Chứng chỉ sư phạm dạy nghề các trình độ năm 2020
Căn cứ quyết định số 1984/QĐ-LĐTBXH ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội về việc thành lập trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội trên cơ sở nâng cấp trường Trung học Công nghiệp Hà Nội;
Căn cứ Điều lệ của trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội được phê duyệt theo quyết định số 3777/QĐ-UBND ngày 02 tháng 08 năm 2010 của Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 71/QĐ-CĐNCN ngày 26/02/2018 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội về việc ban hành chương trình chi tiết bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm dạy nghề trình độ sơ cấp;
Căn cứ Quyết định số 20/QĐ-CĐNCN ngày 14/01/2019 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội về việc ban hành chương trình chi tiết bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm dạy nghề trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng;
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội công nhận kết quả thi và cấp chứng chỉ Sư phạm dạy nghề dạy các trình độ năm 2020. Cụ thể:
1. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm trình độ cao đẳng
STT |
Họ và tên |
Số Quyết định công nhận tốt nghiệp |
Ngày cấp |
Số hiệu chứng chỉ |
IV |
Năm 2020 |
|
|
|
128 |
Đinh Việt Anh |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103012 |
129 |
Tạ Thị Bình |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103013 |
130 |
Vũ Thị Kim Chi |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103014 |
131 |
Đỗ Thị Chiến |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103015 |
132 |
Hoàng Xuân Hạnh |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103016 |
133 |
Lê Văn Hùng |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103017 |
134 |
Lại Thu Huyền |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103018 |
135 |
Thiều Đình Kỳ |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103019 |
136 |
Phạm Thị Lan |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103020 |
137 |
Trần Thị Lan |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103021 |
138 |
Nguyễn Thị Lừng |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103022 |
139 |
Phạm Thị Mai |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103023 |
140 |
Bùi Ngọc Song |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103024 |
141 |
Bùi Thị Tâm |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103025 |
142 |
Phan Xuân Thắng |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103026 |
143 |
Nguyễn Trường Thanh |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103027 |
144 |
Đào Thị Thịnh |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103028 |
145 |
Đinh Thị Quỳnh Trang |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103029 |
146 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103030 |
147 |
Nguyễn Văn Triệu |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103031 |
148 |
Phạm Xuân Trường |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103032 |
149 |
Đỗ Như Tuấn |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103033 |
150 |
Lê Quang Vinh |
268/QĐ-CĐNCN |
18/08/2020 |
0103034 |
151 |
Nguyễn Hoài Đan |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103035 |
152 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103036 |
153 |
Phạm Thị Lan Hương |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103037 |
154 |
Nguyễn Đình Huy |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103038 |
155 |
Bùi Thị Khuyên |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103039 |
156 |
Phạm Diệu Linh |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103040 |
157 |
Nguyễn Văn Long |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103041 |
158 |
Nguyễn Đình Lực |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103042 |
159 |
Nguyễn Thị Lương |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103043 |
160 |
Trần Nam Ngọc |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103044 |
161 |
Đỗ Thị Nhàn |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103045 |
162 |
Phạm Thị Kiều Oanh |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103046 |
163 |
Bùi Đăng Phúc |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103047 |
164 |
Đỗ Minh Phương |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103048 |
165 |
Lê Thị Thanh Tâm |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103049 |
166 |
Nguyễn Chí Tần |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103050 |
167 |
Bùi Văn Thái |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103051 |
168 |
Triệu Thị Thinh |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103052 |
169 |
Đỗ Thị Thu |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103053 |
170 |
Phùng Thị Thuỷ |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103054 |
171 |
Vương Thị Thuỷ |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103055 |
172 |
Đào Khắc Toàn |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103056 |
173 |
Tạ Minh Trường |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103057 |
174 |
Nguyễn Anh Việt |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103058 |
175 |
Lê Thanh Vinh |
339/QĐ-CĐNCN |
30/09/2020 |
0103059 |
176 |
Nguyễn Phương Anh |
491/QĐ-CĐNCN |
18/12/2020 |
0103060 |
177 |
Phạm Thị Diên |
491/QĐ-CĐNCN |
18/12/2020 |
0103061 |
178 |
Nông Thị Dung |
491/QĐ-CĐNCN |
18/12/2020 |
0103062 |
179 |
Nguyễn Thị Hồng |
491/QĐ-CĐNCN |
18/12/2020 |
0103063 |
180 |
Trần Trung Hiếu |
491/QĐ-CĐNCN |
18/12/2020 |
0103064 |
2. Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm trình độ sơ cấp
STT |
Họ và tên |
Số Quyết định công nhận tốt nghiệp |
Ngày cấp |
Số hiệu chứng chỉ |
IV |
Năm 2020 |
|
|
|
452 |
Nguyễn Việt Vân Anh |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101033 |
453 |
Nguyễn Tiến Đạt |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101034 |
454 |
Lê Kim Dung |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101035 |
455 |
Trần Văn Dũng |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101036 |
456 |
Đỗ Thị Duyên |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101037 |
457 |
Vũ Thị Hằng |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101038 |
458 |
Nguyễn Thị Huyền |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101039 |
459 |
Nguyễn Đức Khoa |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101040 |
460 |
Nguyễn Ngô Song Lâm |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101041 |
461 |
Vương Trí Lợi |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101042 |
462 |
Vũ Thị Tuyết Mai |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101043 |
463 |
Trịnh Thị Nguyệt |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101044 |
464 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101045 |
465 |
Hoàng Thị Tuyết Nhung |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101046 |
466 |
Nguyễn Thị Quyên |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101047 |
467 |
Nguyễn Thị Sơn |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101048 |
468 |
Bùi Quang Thái |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101049 |
469 |
Lê Hữu Thành |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101050 |
470 |
Lê Thị Phương Thảo |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101051 |
471 |
Vũ Thị Thoan |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101052 |
472 |
Phạm Thị Tiên |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101053 |
473 |
Đặng Thị Tỉnh |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101054 |
474 |
Nhâm Anh Tú |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101055 |
475 |
Nguyễn Anh Tuấn |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101056 |
476 |
Lâm Hải Vi |
101/QĐ-CĐNCN |
30/03/2020 |
0101057 |
477 |
Đoàn Duy Bách |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101058 |
478 |
Nguyễn Văn Cật |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101059 |
479 |
Nguyễn Ngọc Châu |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101060 |
480 |
Nguyễn Ngọc Cường |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101061 |
481 |
Phan Văn Đông |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101062 |
482 |
Phạm Sơn Hải |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101063 |
483 |
Vũ Thị Hương Hoài |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101064 |
484 |
Nguyễn Văn Kiên |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101065 |
485 |
Vương Tiến Kiên |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101066 |
486 |
Lưu Quang Linh |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101067 |
487 |
Phùng Ngọc Lợi |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101068 |
488 |
Ngô Long |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101069 |
489 |
Nguyễn Thị Nhung |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101070 |
490 |
Trần Tiến Quân |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101071 |
491 |
Trần Minh Quang |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101072 |
492 |
Lê Quang Thái |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101073 |
493 |
Nguyễn Đức Thắng |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101074 |
494 |
Đào Xuân Thiêm |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101075 |
495 |
Vũ Thanh Tùng |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101076 |
496 |
Lương Viết Chiến |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101077 |
497 |
Hoàng Minh Chiểu |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101078 |
498 |
Nguyễn Văn Chung |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101079 |
499 |
Phạm Mai Chung |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101080 |
500 |
Nguyễn Hoàng Giang |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101081 |
501 |
Đỗ Trung Hiếu |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101082 |
502 |
Nguyễn Đình Hòa |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101083 |
503 |
Trần Quang Hoàn |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101084 |
504 |
Hán Văn Hoàng |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101085 |
505 |
Lưu Tiến Hưng |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101086 |
506 |
Vương Anh Huy |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101087 |
507 |
Đặng Duy Khánh |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101088 |
508 |
Vũ Văn Lượng |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101089 |
509 |
Lỗ Quang Nam |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101090 |
510 |
Nguyễn Văn Nhân |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101091 |
511 |
Nguyễn Đăng Ninh |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101092 |
512 |
Vương Quang Phương |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101093 |
513 |
Đỗ Như Thảnh |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101094 |
514 |
Trần Thị Phương Trà |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101095 |
515 |
Lê Minh Tuyển |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101096 |
516 |
Hoàng Trọng Văn |
150/QĐ-CĐNCN |
27/05/2020 |
0101097 |
517 |
Phạm Ngọc Giang |
155/QĐ-CĐNCN |
03/06/2020 |
0101098 |
518 |
Đỗ Công Hoàn |
155/QĐ-CĐNCN |
03/06/2020 |
0101099 |
519 |
Nguyễn Bá Minh |
155/QĐ-CĐNCN |
03/06/2020 |
0101100 |
520 |
Lương Ngọc Tân |
155/QĐ-CĐNCN |
03/06/2020 |
0101101 |
521 |
Trần Nhật Tân |
155/QĐ-CĐNCN |
03/06/2020 |
0101102 |
522 |
Ngô Tiến Thành |
155/QĐ-CĐNCN |
03/06/2020 |
0101103 |
523 |
Lê Đình Tiệp |
155/QĐ-CĐNCN |
03/06/2020 |
0101104 |
524 |
Phạm Hữu Toàn |
155/QĐ-CĐNCN |
03/06/2020 |
0101105 |
525 |
Nguyễn Đức Tòng |
155/QĐ-CĐNCN |
03/06/2020 |
0101106 |
526 |
Nguyễn Đăng Trọng |
155/QĐ-CĐNCN |
03/06/2020 |
0101107 |
527 |
Nguyễn Văn Tú |
155/QĐ-CĐNCN |
03/06/2020 |
0101108 |
528 |
Phạm Danh Tuyền |
155/QĐ-CĐNCN |
03/06/2020 |
0101109 |
529 |
Nguyễn Hải Anh |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101110 |
530 |
Trần Thị Huyền Anh |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101111 |
531 |
Bùi Sơn Chinh |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101112 |
532 |
Mai Văn Chinh |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101113 |
533 |
Nguyễn Đức Công |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101114 |
534 |
Bùi Duy Đạt |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101115 |
535 |
Vũ Hồng Điệp |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101116 |
536 |
Phạm Tiến Dũng |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101117 |
537 |
Nguyễn Quốc Duy |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101118 |
538 |
Hoàng Đình Giang |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101119 |
539 |
Phạm Minh Hiền |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101120 |
540 |
Bùi Ngọc Hồng |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101121 |
541 |
Nguyễn Văn Khuyến |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101122 |
542 |
Nguyễn Văn Lưu |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101123 |
543 |
Nguyễn Văn Luyến |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101124 |
544 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101125 |
545 |
Tạ Thị Ngọc |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101126 |
546 |
Hỏa Thái Thanh |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101127 |
547 |
Trần Xuân Thiện |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101128 |
548 |
Trần Thị Thơm |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101129 |
549 |
Phạm Văn Toàn |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101130 |
550 |
Phạm Minh Tuấn |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101131 |
551 |
Lê Đình Văn |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101132 |
552 |
Đặng Văn Vinh |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101133 |
553 |
Nguyễn Huy Vinh |
171/QĐ-CĐNCN |
11/06/2020 |
0101134 |
554 |
Bùi Tiểu Anh |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101160 |
555 |
Trương Phương Bình |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101161 |
556 |
Nguyễn Văn Công |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101162 |
557 |
Đỗ Thị Kim Cúc |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101163 |
558 |
Nguyễn Hải Đức |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101164 |
559 |
Thạch Văn Dũng |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101165 |
560 |
Nguyễn Minh Duy |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101166 |
561 |
Đỗ Thị Phương Hà |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101167 |
562 |
Phạm Thanh Hải |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101168 |
563 |
Nguyễn Đình Hiếu |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101169 |
564 |
Lê Văn Hoàng |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101170 |
565 |
Nguyễn Thị Hương |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101171 |
566 |
Nguyễn Đặng Hoàng Khanh |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101172 |
567 |
Trần Thị Kim Loan |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101173 |
568 |
Hà Minh Long |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101174 |
569 |
Lê Văn Ngân |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101175 |
570 |
Bùi Văn Nhân |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101176 |
571 |
Nguyễn Thanh Phương |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101177 |
572 |
Trịnh Minh Tâm |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101178 |
573 |
Ngô Văn Tân |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101179 |
574 |
Đoàn Văn Thành |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101180 |
575 |
Trần Đình Thiện |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101181 |
576 |
Nguyễn Văn Tuấn |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101182 |
577 |
Bùi Quang Vinh |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101183 |
578 |
Đoàn Văn Phong |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101184 |
579 |
Trần Văn Bảo |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101135 |
580 |
Nguyễn Duy Cường |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101136 |
581 |
Hồ Sỹ Đức |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101137 |
582 |
Nguyễn Doãn Dũng |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101138 |
583 |
Vũ Văn Dũng |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101139 |
584 |
Tống Anh Duy |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101140 |
585 |
Nguyễn Đức Hiệp |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101141 |
586 |
Đặng Văn Hoàn |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101142 |
587 |
Nguyễn Minh Hoàng |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101143 |
588 |
Đặng Văn Hùng |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101144 |
589 |
Trần Thanh Hùng |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101145 |
590 |
Nguyễn Văn Mạnh Huy |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101146 |
591 |
Vũ Đăng Huỳnh |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101147 |
592 |
Lâm Đoàn Huy Khánh |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101148 |
593 |
Nguyễn Trọng Khoa |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101149 |
594 |
Nguyễn Thị Nga |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101150 |
595 |
Trương Ngọc Ngoan |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101151 |
596 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101152 |
597 |
Trần Văn Nhân |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101153 |
598 |
Nguyễn Minh Quân |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101154 |
599 |
Phạm Văn Thuận |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101155 |
600 |
Lê Phát Tiến |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101156 |
601 |
Lưu Đức Toàn |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101157 |
602 |
Bùi Ngọc Tuân |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101158 |
603 |
Nguyễn Thái Bình |
242/QĐ-CĐNCN |
30/07/2020 |
0101159 |
604 |
Đặng Tấn Ba |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101185 |
605 |
Lương Tấn Cường |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101186 |
606 |
Nguyễn Thị Diễm |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101187 |
607 |
Nguyễn Hữu Dũng |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101188 |
608 |
Phạm Hồng Hà |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101189 |
609 |
Nguyễn Thị Huệ |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101190 |
610 |
Lê Thị Hường |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101191 |
611 |
Võ Thị Oanh Kiều |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101192 |
612 |
Nguyễn Thị Lệ |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101193 |
613 |
Vũ Văn Lĩnh |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101194 |
614 |
Nghiêm Thu Loan |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101195 |
615 |
Lê Thảo Nguyên |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101196 |
616 |
Trần Văn Sinh |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101197 |
617 |
Lê Hoàng Sơn |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101198 |
618 |
Nguyễn Hùng Thanh |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101199 |
619 |
Trần Phú Thành |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101200 |
620 |
Đinh Thị Thúy |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101201 |
621 |
Đỗ Văn Trưởng |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101202 |
622 |
Phạm Thị Yến |
250/QĐ-CĐNCN |
06/08/2020 |
0101203 |
623 |
Nguyễn Thị Giang |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101204 |
624 |
Lư Văn Hà |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101205 |
625 |
Trần Thu Hà |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101206 |
626 |
Nguyễn Thị Kiều Hương |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101207 |
627 |
Trần Thị Thanh Huyền |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101208 |
628 |
Ngô Thị Ngọc Khanh |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101209 |
629 |
Dương Tiến Kiên |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101210 |
630 |
Nguyễn Tất Mây |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101211 |
631 |
Sử Việt Nam |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101212 |
632 |
Đàm Thị Nên |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101213 |
633 |
Nguyễn Kim Ngân |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101214 |
634 |
Cao Thị Nhung |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101215 |
635 |
Nguyễn Hồng Quân |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101216 |
636 |
Trương Thị Diệu Thanh |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101217 |
637 |
Nguyễn Thị Thơ |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101218 |
638 |
Lê Thị Thơm |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101219 |
639 |
Trần Thị Thuận |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101220 |
640 |
Nguyễn Thị Thuyên |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101221 |
641 |
Trương Phan Thủy Tú |
319/QĐ-CĐNCN |
14/09/2020 |
0101222 |
Bài viết liên quan